Từ điển Thiều Chửu
罭 - vực
① Cái lưới đánh cá.

Từ điển Trần Văn Chánh
罭 - vực
(văn) Lưới cá mắt lưới nhỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
罭 - vực
Lưới đánh cá.